ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lamentable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lamentable


lamentable /'læməntəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng thương, thảm thương, ai oán
  đáng tiếc, thảm hại
a lamentable performance of a play → một buổi diễn kịch thảm hại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…