EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamentable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamentable
lamentable /'læməntəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng thương, thảm thương, ai oán
đáng tiếc, thảm hại
a lamentable performance of a play
→ một buổi diễn kịch thảm hại
← Xem thêm từ lament
Xem thêm từ lamentableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
amen
ament
amenta
bl
en
ent
l
la
lam
lame
lament
me
men
menta
nt
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…