ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laciest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laciest


lacy /'leisi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống như ren
  làm bằng ren, làm bằng dải thêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…