EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lacier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lacier
lacy /'leisi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống như ren
làm bằng ren, làm bằng dải thêu
← Xem thêm từ lachrymose
Xem thêm từ laciest →
Từ vựng liên quan
ac
ci
er
l
la
lac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…