ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lace-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lace-up


lace-up

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giày hoặc giày ống có dây buộc

Các câu ví dụ:

1. In her long-awaited music video, Lopez wears the sheer robe with a black lace-up bra and briefs set.


Xem tất cả câu ví dụ về lace-up

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…