ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Labour turnover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Labour turnover


Labour turnover

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức độ thay lao động.
+ Một cụm thuật ngữ áp dụng cho các doanh nghiệp để miêu tả số việc làm thay đổi, những người thôi làm việc và những người mới được thuê mướn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…