EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labour leader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labour leader
labour leader /'leibə'li:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lânh tụ công đoàn
← Xem thêm từ Labour intensive
Xem thêm từ Labour market →
Từ vựng liên quan
ab
abo
AD
ad
bo
ea
er
l
la
lab
Labour
labour
lea
lead
leader
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…