EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Labour intensive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Labour intensive
Labour intensive
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động.
← Xem thêm từ Labour hoarding
Xem thêm từ labour leader →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
en
ens
in
intensive
l
la
lab
Labour
labour
nt
ou
our
si
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…