EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labile
labile /'leibiit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi
(vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền
@labile
không ổn định, không bền
← Xem thêm từ labiates
Xem thêm từ lability →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bile
l
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…