ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labiates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labiates


labiate /'leibiit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) lipped)
  có môi
  hình môi

danh từ


  (thực vật học) cây hoa môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…