EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kronor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kronor
krona
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng cuaron (tiền Thụy Điển)
đồng cuaron (tiền Island)
← Xem thêm từ kroner
Xem thêm từ kronur →
Từ vựng liên quan
k
no
nor
on
ono
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…