EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koruna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koruna
koruna
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều koruny, korunas
đồng curon (Tiệp)
← Xem thêm từ korma
Xem thêm từ korunas →
Từ vựng liên quan
k
ko
or
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…