EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
korma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
korma
korma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món ăn cóoc ma ấn Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem)
← Xem thêm từ Koreans
Xem thêm từ koruna →
Từ vựng liên quan
k
ko
ma
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…