EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kooky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kooky
kooky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<Mỹ,lóng,xấu> kỳ cục; lập dị
← Xem thêm từ kooks
Xem thêm từ Koopmans, Tjalling →
Từ vựng liên quan
k
ko
kook
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…