EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kook
kook /kuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn
← Xem thêm từ koodoo
Xem thêm từ kookaburra →
Từ vựng liên quan
k
ko
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…