EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koodoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koodoo
koodoo /'ku:du:/ (kudu) /'ku:du:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) linh dương cuddu (Nam phi)
← Xem thêm từ Kondratieff, Nicolai D.
Xem thêm từ kook →
Từ vựng liên quan
do
k
ko
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…