EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
komsomol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
komsomol
komsomol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đoàn thanh niên cộng sản; đoàn thanh niên kônxômôn
← Xem thêm từ kolkhozes
Xem thêm từ Kondratieff, Nicolai D. →
Từ vựng liên quan
k
ko
mo
ms
om
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…