EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koalas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koalas
koala /kou'a:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gấu túi
← Xem thêm từ koala
Xem thêm từ koan →
Các câu ví dụ:
1. climate beyond polar bears and
koalas
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về koala /kou'a:lə/
Từ vựng liên quan
alas
as
k
ko
koa
koala
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…