EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knouts
knout /naut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi da (ở nước Nga xưa)
ngoại động từ
đánh bằng roi da, quất bằng roi da
← Xem thêm từ knout
Xem thêm từ know →
Từ vựng liên quan
k
kn
knout
no
ou
out
outs
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…