ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knouts


knout /naut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  roi da (ở nước Nga xưa)

ngoại động từ


  đánh bằng roi da, quất bằng roi da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…