ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knotwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knotwork


knotwork /'nɔtwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) hình trang trí dây bện
  đồ ren tua bằng chỉ bện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…