EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knop
knop /nɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
(như) knob
nụ hoa
← Xem thêm từ knolls
Xem thêm từ knot →
Từ vựng liên quan
k
kn
no
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…