EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knoll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knoll
knoll /noul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồi nhỏ, gò
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
rung (chuông)
đánh chuông điểm (giờ)
rung chuông gọi
← Xem thêm từ knocks
Xem thêm từ knolls →
Từ vựng liên quan
k
kn
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…