EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knobstick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knobstick
knobstick /'nɔbstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công
← Xem thêm từ knobs
Xem thêm từ knock →
Từ vựng liên quan
bs
bst
ic
k
kn
knob
knobs
no
nob
ob
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…