ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knobstick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knobstick


knobstick /'nɔbstik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gậy tày, dùi cui
  (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…