EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knaveries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knaveries
knavery /'neivəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que
hành động bất lương, hành vi đểu giả
trò tinh quái, trò nghịch ác
← Xem thêm từ knave
Xem thêm từ knavery →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
k
kn
knave
nave
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…