ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kitties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kitties


kitty /'kiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)

@kitty
  (lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…