EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kith
kith /kiθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bè bạn, người quen biết
kith and kin
→ bè bạn họ hàng
← Xem thêm từ kites
Xem thêm từ kiting →
Từ vựng liên quan
it
k
kit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…