ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kith

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kith


kith /kiθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bè bạn, người quen biết
kith and kin → bè bạn họ hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…