ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kite-flying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kite-flying


kite-flying /'kait,flaiiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thả diều
  (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
  (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…