EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kite-flying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kite-flying
kite-flying /'kait,flaiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thả diều
(nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả
← Xem thêm từ kite-balloon
Xem thêm từ kited →
Từ vựng liên quan
fly
flying
in
it
k
kit
kite
lying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…