ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kitchen physic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kitchen physic


kitchen physic /'kitʃin'fizik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…