EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kitchen physic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kitchen physic
kitchen physic /'kitʃin'fizik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ)
← Xem thêm từ kitchen midden
Xem thêm từ kitchen police →
Từ vựng liên quan
ch
en
he
hen
ic
it
itch
k
kit
kitchen
physic
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…