EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kissers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kissers
kisser /'kisə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt
← Xem thêm từ kisser
Xem thêm từ kisses →
Từ vựng liên quan
er
is
k
kiss
kisser
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…