EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kirschwasser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kirschwasser
kirschwasser /'kiəʃ/ (kirschwasser) /'kiəʃ,vɑ:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu anh đào dại
← Xem thêm từ kirsch
Xem thêm từ kirtle →
Từ vựng liên quan
as
ass
ch
er
k
kir
kirsch
rsc
sc
sch
schwa
schwas
se
ss
was
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…