EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinsmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinsmen
kinsman /'kinzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bà con (nam)
← Xem thêm từ kinsman
Xem thêm từ kinswoman →
Từ vựng liên quan
en
in
ins
k
kin
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…