ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinsman


kinsman /'kinzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bà con (nam)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…