EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kingpins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kingpins
kingpin /'kiɳpin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) kingbolt
(nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính
← Xem thêm từ kingpin
Xem thêm từ kingpost →
Từ vựng liên quan
gp
in
ins
k
kin
king
kingpin
pi
pin
pins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…