ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kingpin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kingpin


kingpin /'kiɳpin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) kingbolt
  (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính

Các câu ví dụ:

1. 35-year-old Bui Manh Tri, the ring's kingpin, cooperated with dealers outside of Vietnam to set up millions of U.


2. Drug ring gets life, death in northern Vietnam Vietnam drug kingpin, 8 henchmen get death sentence for heroin smuggling Police in the northern mountainous province of Dien Bien arrested two Laotian nationals in possession of 3.


Xem tất cả câu ví dụ về kingpin /'kiɳpin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…