EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kimono
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kimono
kimono /ki'mounou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều kimonos
áo kimônô (Nhật)
← Xem thêm từ kimbundu
Xem thêm từ kimonos →
Từ vựng liên quan
imo
k
mo
mon
no
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…