EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kid-skin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kid-skin
kid-skin /'kidskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da dê non
← Xem thêm từ kid-glove
Xem thêm từ kidded →
Từ vựng liên quan
id
in
k
kid
kin
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…