EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khans
khan /kɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung A, Ap ga ni xtan và Pa ki xtan)
trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người ngựa)
← Xem thêm từ khanate
Xem thêm từ khat →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
k
khan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…