EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kettle-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kettle-holder
kettle-holder /'ketl,houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)
← Xem thêm từ kettle-drummer
Xem thêm từ kettles →
Từ vựng liên quan
er
ettle
ho
hold
holder
k
kettle
old
older
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…