ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kettle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kettle


kettle /'ketl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ấm đun nước
pretty (fine, nice) kettle of fish
  tình thế rất khó xử, việc rắc rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…