ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kedgeree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kedgeree


kedgeree /,kedʤə'ri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Anh Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…