EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kedgeree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kedgeree
kedgeree /,kedʤə'ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Anh Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)
← Xem thêm từ kedged
Xem thêm từ kedges →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edger
er
ere
k
ked
kedge
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…