EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kedged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kedged
kedge /kedʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)
ngoại động từ
kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)
← Xem thêm từ kedge
Xem thêm từ kedgeree →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edged
k
ked
kedge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…