ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kayak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kayak


kayak /'kaiæk/ (kaiak) /'kaiæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et ki mô)

Các câu ví dụ:

1. Visitors can row a kayak on their own or with a partner to explore two kilometers of the mangrove forest.


Xem tất cả câu ví dụ về kayak /'kaiæk/ (kaiak) /'kaiæk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…