EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kavass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kavass
kavass /kə'væs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh sát vũ trang
người hầu (ở Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ kava
Xem thêm từ kayak →
Từ vựng liên quan
as
ass
av
k
kava
ss
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…