EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
karyolymph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
karyolymph
karyolymph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào)
← Xem thêm từ karyology
Xem thêm từ karyolyses →
Từ vựng liên quan
k
lymph
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…