EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
karyology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
karyology
karyology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngành tế bào học
← Xem thêm từ karyologic(al)
Xem thêm từ karyolymph →
Từ vựng liên quan
k
lo
log
logy
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…