ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kaffiyeh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kaffiyeh


kaffiyeh

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…