EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaffiyeh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaffiyeh
kaffiyeh
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc)
← Xem thêm từ Kaffirs
Xem thêm từ kafir →
Từ vựng liên quan
eh
k
kaff
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…