EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kaff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kaff
kaff /'fæfə/ (Kaffir) /'fæfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Ban tu một chủng tộc ở Nam phi
(số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi)
← Xem thêm từ kadi
Xem thêm từ kaffeeklatsch →
Từ vựng liên quan
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…