ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kabyle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kabyle


kabyle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê
  ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…