EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kabuki
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kabuki
kabuki
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)
← Xem thêm từ kabobs
Xem thêm từ kabyle →
Từ vựng liên quan
ab
k
uk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…