EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
juxtapose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
juxtapose
juxtapose /'dʤʌkstəpouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau
@juxtapose
(logic học) ghép, nhân ghép
← Xem thêm từ juvenility
Xem thêm từ juxtaposed →
Từ vựng liên quan
j
os
po
POs
pos
pose
se
ta
tap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…