EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
juniper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
juniper
juniper /'dʤu:nipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cối
← Xem thêm từ juniors
Xem thêm từ junipers →
Từ vựng liên quan
er
j
jun
ni
nip
pe
per
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…